EDI (Electrodeionization) Trong Xử Lý Nước Tinh Khiết
1. Công Nghệ EDI là Gì?
- Trước khi khám phá các ứng dụng, chúng ta cần hiểu rõ về công nghệ EDI. EDI là một quy trình khử ion liên tục sử dụng điện trường để loại bỏ các ion hòa tan (như muối, khoáng chất) khỏi nước. Quá trình này kết hợp giữa thẩm thấu ngược (RO) và trao đổi ion, nhưng không cần sử dụng hóa chất để tái sinh vật liệu trao đổi ion.
- Nhờ quá trình thẩm tách điện nên xảy ra hiện tượng điện phân nước (phân tách phân tử H2O thành ion H+ và OH- để tạo ra nguyên liệu cho quá trình hoàn nguyên. Nó khác với công nghệ khử ion DI ở chỗ không cần phải sử dụng các hóa chất như axit và xút để tái sinh.
EDI là một phần của hệ thống xử lý nước tinh khiết, thông thường sử dụng kết hợp với thẩm thấu ngược RO tạo thành hệ thống xử lý nước sạch, thay thế thiết bị trao đổi ion hỗn hợp của công nghệ xử lý nước truyền thống. Trong công nghệ EDI, nước cấp yêu cầu có điện trở suất 0.025-0.5MΩ·cm, thiết bị thẩm thấu ngược hoàn toàn có thể đáp ứng yêu cầu. Nước siêu sạch qua công nghệ EDI có điện trở suất lên đến 18MΩ·cm trở lên. Chất lượng nước sau khi lọc qua hệ thống EDI đạt điện trở suất rất cao lên tới 18MOhm.cm, đáp ứng tốt yêu cầu về nguồn nước siêu tinh khiết phục vụ cho các ngành sản xuất.
2. Nguyên Lý Hoạt Động Của Hệ Thống EDI

Hệ thống EDI hoạt động dựa trên sự kết hợp giữa màng trao đổi ion và điện trường. Dưới tác động của dòng điện một chiều:
Các ion dương (cation) di chuyển về cực âm (catốt), trong khi các ion âm (anion) di chuyển về cực dương (anốt).
Các hạt ion bị giữ lại trong khoang chứa nước thải và được loại bỏ.
Quá trình tái sinh diễn ra liên tục, không cần hóa chất như trong hệ thống trao đổi ion truyền thống.
Quá trình khử ion trong thiết bị EDI
- Khử ion: Loại bỏ các ion bởi các cation điện dương và anion tích điện âm. Các hạt Resin cation trong hình thức hydro sẽ loại bỏ các cation như Ca++, Mg++, S, K+, NH+… Resin anion trong hình thức hydroxit thay thế các anion như Cl-, HCO3-, SO4--, NO3-, SiO2… bằng ion hydroxit. Kết quả của việc trao đổi các ion trong nước là các ion H+ và ion OH- thay thế cho các ion cation và anion trong nước kết hợp với nhau tạo thành nước tinh khiết.
- Di chuyển ion: Khác với trao đổi ion, khi Resin cation và anion đã thay thế hết các ion H+ và OH- cần phải tái sinh bằng axit và xút. Với hệ thống EDI, nguồn điện cung cấp một dòng điện giữa 2 cực, dòng điện di chuyển giữa các điện cực từ cực dương đến cực âm. Khi các ion bị loại bỏ khỏi nước cấp, các cation bị hút đến cực âm, các anion bị hút đến cực dương. Khi nước cấp được đưa vào hệ thống EDI, các ion tích điện dương di chuyển qua Resin cation và di chuyển qua màng trao đổi cation vào khoang tập trung do bị hút đến cực âm. Tương tự các ion tích điện âm di chuyển qua Resin anion và di chuyển qua màng trao đổi anion vào khoang tập trung do bị hút đến cực dương.
- Khi các ion di chuyển qua các màng vào khoang tập trung sẽ không thể di chuyển đến điện cực do việc bố trí của màng, màng cation nằm về phía cực dương và màng anion nằm về phía cực âm. Nước tại khoang tập trung là nước thải có chứa các cation và anion cần loại bỏ.
- Tái sinh: Khác với hình thức trao đổi ion thông thường là phải sử dụng axit và xút để tái sinh Resin, hệ thống EDI không cần phải tái sinh bằng hóa chất mà thay vào đó nó tận dụng dòng điện được sử dụng trên toàn module EDI. Điện gây ra một tỉ lệ nhỏ các phân tử nước phân ly thành các ion hydro và hydroxit nên nó liên tục tái sinh nhựa cation và nhựa anion mà không phải dừng thiết bị để tái sinh. Chính vì vậy hoạt động của thiết bị EDI là liên tục, các ion liên tục được loại bỏ và Resin được tái sinh liên tục nhờ quá trình tách ion của điện.
3. Các Ứng Dụng Chính Của Công Nghệ EDI trong Xử Lý Nước Tinh Khiết:
Công nghệ EDI được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau, nơi nước tinh khiết đóng vai trò then chốt:
- Sản Xuất Dược Phẩm: Ngành dược phẩm đòi hỏi nguồn nước có độ tinh khiết cực cao để sản xuất thuốc tiêm, thuốc nhỏ mắt, và các sản phẩm dược phẩm khác. EDI được sử dụng để loại bỏ hoàn toàn các ion và tạp chất, đảm bảo chất lượng và an toàn của sản phẩm.
- Sản Xuất Điện Tử: Trong ngành công nghiệp điện tử, nước siêu tinh khiết (UPW) là yếu tố quan trọng để làm sạch wafer silicon và các linh kiện điện tử khác. EDI là một bước quan trọng trong quy trình sản xuất UPW, giúp loại bỏ các ion gây ảnh hưởng đến hiệu suất và độ bền của sản phẩm.
- Sản Xuất Thực Phẩm và Đồ Uống: Nước tinh khiết được sử dụng trong sản xuất nước giải khát, bia, và các sản phẩm thực phẩm khác để đảm bảo hương vị, màu sắc và chất lượng. EDI giúp loại bỏ các ion có thể gây ảnh hưởng đến mùi vị và độ ổn định của sản phẩm.
- Phòng Thí Nghiệm và Nghiên Cứu: Các phòng thí nghiệm và trung tâm nghiên cứu cần nước có độ tinh khiết cao để thực hiện các thí nghiệm chính xác và đáng tin cậy. EDI cung cấp nguồn nước đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe nhất.
- Sản Xuất Năng Lượng: Trong các nhà máy điện, nước tinh khiết được sử dụng để cấp hơi cho tuabin. EDI giúp loại bỏ các ion gây ăn mòn và đóng cặn trong hệ thống lò hơi, đảm bảo hiệu suất và tuổi thọ của thiết bị.
- Các Ứng Dụng Công Nghiệp Khác: EDI còn được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác như sản xuất mỹ phẩm, sơn, và các quy trình công nghiệp đòi hỏi nước có độ tinh khiết cao.
4. Ưu Điểm Vượt Trội Của Công Nghệ EDI:
So với các phương pháp xử lý nước truyền thống, công nghệ EDI mang lại nhiều ưu điểm vượt trội:
- Chất Lượng Nước Ổn Định và Cao: EDI liên tục tạo ra nước có độ tinh khiết cao và ổn định, đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe nhất.
- Không Sử Dụng Hóa Chất: EDI không cần sử dụng hóa chất để tái sinh vật liệu trao đổi ion, giúp giảm chi phí vận hành và bảo vệ môi trường.
- Hoạt Động Liên Tục: EDI có thể hoạt động liên tục mà không cần dừng lại để tái sinh, tăng hiệu suất và giảm thời gian chết.
- Chi Phí Vận Hành Thấp: Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu có thể cao hơn, nhưng chi phí vận hành của hệ thống EDI thường thấp hơn do không tốn chi phí hóa chất và giảm thiểu lượng nước thải.
- Thân Thiện Với Môi Trường: Việc không sử dụng hóa chất giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.
- Tiết Kiệm Nước: So với các hệ thống trao đổi ion truyền thống, EDI thường có tỷ lệ thu hồi nước cao hơn, giúp tiết kiệm tài nguyên nước.
- Dễ Dàng Tự Động Hóa: Hệ thống EDI dễ dàng tích hợp với hệ thống điều khiển tự động, giúp giảm thiểu sự can thiệp của con người và tăng tính ổn định.
5. Kết Luận:
- Công nghệ EDI đã chứng minh là một giải pháp hiệu quả và bền vững trong việc xử lý nước tinh khiết cho nhiều ngành công nghiệp quan trọng. Với khả năng cung cấp nước chất lượng cao ổn định, giảm thiểu việc sử dụng hóa chất và chi phí vận hành, EDI ngày càng được ưa chuộng và trở thành một phần không thể thiếu trong các hệ thống xử lý nước hiện đại. Việc ứng dụng rộng rãi công nghệ EDI không chỉ đảm bảo chất lượng sản phẩm mà còn góp phần bảo vệ môi trường và hướng tới sự phát triển bền vững.


-CÔNG TY TNHH CNKT XLN TRUNG DIỆP TÍN
***Địa chỉ: 1232 Tỉnh Lộ 10, Khu Phố 5, Phường Tân Tạo, Quận Bình Tân, TP.HCM
***Chi nhánh: Số 2 Nguyễn Văn Cự, Kp5, P. Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Tp. Hồ Chí Minh
***Điện thoại: 02837543811
***Hot line: 0908394311-0984320511 (GĐ Phong)
***Fanpage: https://www.facebook.com/xulynuoc.trungdieptin/
https://www.facebook.com/Phong0908394311/
***Webside: https://xulynuoctrungdieptin.com/
***Youtube: https://www.youtube.com/channel/UCkB8DcrUaVrVgQJipzXY